FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateo Musacchio

26.8.1990(33) 182cm 75Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM62
CDM70
RM57
RB69
RWB66
CB73
SW73
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
73
Khéo léo
66
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
77
Rê bóng
38
Giữ bóng
66
Kèm người
74
Tranh bóng
73
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
46
Chuyền dài
62
Lực sút
50
Đánh đầu
73
Sút xa
48
Vô-lê
37
Sút xoáy
47
Đá phạt
41
Penalty
55
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
60
Phản ứng
72
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17