FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Malonga

11.7.1987(36) 183cm 75Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM57
CM53
CDM41
RM59
RB42
RWB45
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
13
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
11
Tranh bóng
19
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
59
Chuyền dài
48
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
53
Đá phạt
62
Penalty
60
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
51
Phản ứng
70
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14