FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yacine Brahimi

8.2.1990(34) 175cm 66Kg
ST66
RW73
CF71
RF71
CAM72
CM67
CDM52
RM72
RB52
RWB56
CB41
SW41
GK22
Sức mạnh
48
Thể lực
71
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
64
Khéo léo
86
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
25
Rê bóng
77
Giữ bóng
77
Kèm người
22
Tranh bóng
35
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
70
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
41
Sút xa
65
Vô-lê
66
Sút xoáy
76
Đá phạt
74
Penalty
66
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
73
Phản ứng
75
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12