FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nill De Pauw

6.1.1990(34) 180cm 70Kg
ST63
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM61
CDM53
RM64
RB50
RWB53
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
61
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
25
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
26
Tranh bóng
39
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
61
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
67
Vô-lê
65
Sút xoáy
51
Đá phạt
55
Penalty
52
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13