FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carl Baker

26.12.1982(41) 188cm 79Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM56
CDM49
RM59
RB48
RWB50
CB44
SW44
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
39
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
45
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
35
Tranh bóng
36
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
60
Chuyền dài
61
Lực sút
61
Đánh đầu
37
Sút xa
63
Vô-lê
65
Sút xoáy
60
Đá phạt
64
Penalty
63
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15