FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ljubomir Fejsa

14.8.1988(35) 185cm 80Kg
ST60
RW58
CF61
RF61
CAM61
CM66
CDM72
RM61
RB68
RWB68
CB72
SW72
GK23
Sức mạnh
76
Thể lực
81
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
68
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
72
Tranh bóng
71
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
51
Chuyền dài
64
Lực sút
70
Đánh đầu
63
Sút xa
62
Vô-lê
55
Sút xoáy
41
Đá phạt
51
Penalty
48
Cắt bóng
86
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
60
Phản ứng
70
Quyết đoán
86
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19