FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikica Jelavic

27.8.1985(38) 187cm 88Kg
ST67
RW65
CF66
RF66
CAM65
CM61
CDM51
RM65
RB50
RWB52
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
57
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
29
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
30
Tranh bóng
33
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
69
Chuyền dài
59
Lực sút
67
Đánh đầu
70
Sút xa
65
Vô-lê
61
Sút xoáy
64
Đá phạt
74
Penalty
75
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
62
Phản ứng
70
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12