FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benoit Tremoulinas

28.12.1985(38) 172cm 65Kg
ST65
RW70
CF68
RF68
CAM69
CM70
CDM70
RM72
RB72
RWB73
CB68
SW68
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
82
Tăng tốc
75
Tốc độ
72
Nhảy
69
Khéo léo
75
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
70
Rê bóng
71
Giữ bóng
76
Kèm người
75
Tranh bóng
71
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
52
Chuyền dài
68
Lực sút
69
Đánh đầu
62
Sút xa
59
Vô-lê
48
Sút xoáy
71
Đá phạt
52
Penalty
67
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
63
Phản ứng
73
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13