FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Weligton

26.8.1979(44) 186cm 71Kg
ST50
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM54
CDM65
RM50
RB64
RWB62
CB71
SW72
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
64
Khéo léo
47
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
72
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
77
Tranh bóng
77
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
31
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
68
Sút xa
34
Vô-lê
24
Sút xoáy
48
Đá phạt
41
Penalty
36
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
42
Phản ứng
69
Quyết đoán
84
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12