FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vieirinha

24.1.1986(38) 172cm 73Kg
ST66
RW72
CF70
RF70
CAM71
CM69
CDM66
RM71
RB66
RWB68
CB61
SW61
GK23
Sức mạnh
55
Thể lực
72
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
61
Khéo léo
76
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
57
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
66
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
44
Sút xa
69
Vô-lê
58
Sút xoáy
67
Đá phạt
65
Penalty
59
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
69
Phản ứng
72
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18