FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serdar Tasci

24.4.1987(37) 186cm 80Kg
ST54
RW54
CF55
RF55
CAM57
CM62
CDM69
RM57
RB67
RWB65
CB72
SW72
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
69
Khéo léo
53
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
77
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
70
Tranh bóng
77
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
28
Chuyền dài
74
Lực sút
58
Đánh đầu
74
Sút xa
34
Vô-lê
44
Sút xoáy
37
Đá phạt
41
Penalty
37
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
53
Phản ứng
71
Quyết đoán
70
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11