FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dieumerci Mbokani

22.11.1985(38) 185cm 73Kg
ST69
RW65
CF67
RF67
CAM65
CM61
CDM51
RM64
RB49
RWB50
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
77
Khéo léo
73
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
27
Rê bóng
70
Giữ bóng
64
Kèm người
18
Tranh bóng
38
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
73
Chuyền dài
49
Lực sút
74
Đánh đầu
75
Sút xa
59
Vô-lê
65
Sút xoáy
47
Đá phạt
42
Penalty
63
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
62
Phản ứng
68
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17