FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Diaz

30.12.1986(37) 166cm 63Kg
ST63
RW66
CF66
RF66
CAM68
CM71
CDM71
RM67
RB67
RWB68
CB64
SW65
GK14
Sức mạnh
44
Thể lực
76
Tăng tốc
60
Tốc độ
54
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
60
Rê bóng
63
Giữ bóng
79
Kèm người
63
Tranh bóng
75
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
53
Chuyền dài
72
Lực sút
75
Đánh đầu
54
Sút xa
66
Vô-lê
60
Sút xoáy
70
Đá phạt
67
Penalty
61
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
73
Quyết đoán
75
TM phát bóng
7
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
7