FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christoph Leitgeb

14.4.1985(39) 172cm 69Kg
ST56
RW64
CF62
RF62
CAM65
CM64
CDM61
RM64
RB60
RWB62
CB54
SW54
GK12
Sức mạnh
40
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
75
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
51
Rê bóng
73
Giữ bóng
76
Kèm người
56
Tranh bóng
54
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
44
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
40
Sút xa
52
Vô-lê
55
Sút xoáy
60
Đá phạt
61
Penalty
59
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
68
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6