FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Antonelli

11.2.1987(37) 184cm 79Kg
ST66
RW67
CF66
RF66
CAM65
CM66
CDM70
RM68
RB72
RWB71
CB72
SW72
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
73
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
72
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
74
Tranh bóng
75
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
59
Chuyền dài
66
Lực sút
62
Đánh đầu
71
Sút xa
46
Vô-lê
44
Sút xoáy
66
Đá phạt
42
Penalty
48
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
60
Phản ứng
72
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
10