FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Pereira

28.11.1985(38) 180cm 78Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM63
CDM66
RM63
RB67
RWB66
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
71
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
67
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
69
Tranh bóng
70
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
46
Chuyền dài
57
Lực sút
70
Đánh đầu
59
Sút xa
68
Vô-lê
55
Sút xoáy
57
Đá phạt
64
Penalty
51
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
79
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15