FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omer Damari

24.2.1989(35) 181cm 76Kg
ST63
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM58
CDM48
RM62
RB47
RWB48
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
66
Tăng tốc
74
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
70
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
25
Rê bóng
57
Giữ bóng
68
Kèm người
25
Tranh bóng
27
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
63
Chuyền dài
63
Lực sút
57
Đánh đầu
63
Sút xa
66
Vô-lê
60
Sút xoáy
59
Đá phạt
59
Penalty
61
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
58
Phản ứng
55
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16