FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francis N'Ganga

16.6.1985(38) 176cm 73Kg
ST52
RW56
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM61
RM57
RB64
RWB64
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
72
Khéo léo
61
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
68
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
61
Tranh bóng
65
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
39
Chuyền dài
55
Lực sút
63
Đánh đầu
53
Sút xa
43
Vô-lê
49
Sút xoáy
41
Đá phạt
42
Penalty
38
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
53
Phản ứng
65
Quyết đoán
66
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17