FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST25
RW27
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM26
RM27
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK57
Sức mạnh
66
Thể lực
38
Tăng tốc
51
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
23
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
14
Chuyền dài
16
Lực sút
16
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
18
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
33
Phản ứng
61
Quyết đoán
36
TM phát bóng
52
TM đổ người
54
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
61