FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elmar Bjarnason

4.3.1987(37) 182cm 77Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM62
CDM61
RM61
RB60
RWB61
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
75
Tăng tốc
61
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
58
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Kèm người
47
Tranh bóng
61
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
49
Chuyền dài
61
Lực sút
55
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
55
Sút xoáy
53
Đá phạt
56
Penalty
49
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
66
Phản ứng
51
Quyết đoán
77
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11