FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ovidiu Hoban

27.12.1982(41) 182cm 78Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM58
CM61
CDM64
RM57
RB61
RWB61
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
63
Rê bóng
50
Giữ bóng
61
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
55
Chuyền dài
66
Lực sút
53
Đánh đầu
59
Sút xa
59
Vô-lê
49
Sút xoáy
58
Đá phạt
63
Penalty
61
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
64
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16