FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Loach

27.5.1988(35) 191cm 94Kg
ST28
RW29
CF28
RF28
CAM28
CM27
CDM27
RM28
RB28
RWB27
CB29
SW29
GK59
Sức mạnh
62
Thể lực
32
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
14
Tranh bóng
21
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
19
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
24
Sút xa
23
Vô-lê
20
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
38
Phản ứng
56
Quyết đoán
38
TM phát bóng
62
TM đổ người
65
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
60