FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Vukcevic

29.1.1986(38) 180cm 78Kg
ST65
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM60
CDM50
RM64
RB48
RWB50
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
50
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
28
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Kèm người
29
Tranh bóng
28
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
64
Chuyền dài
62
Lực sút
74
Đánh đầu
64
Sút xa
69
Vô-lê
74
Sút xoáy
70
Đá phạt
69
Penalty
70
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
63
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15