FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Paletta

15.2.1986(38) 190cm 80Kg
ST45
RW42
CF43
RF43
CAM42
CM50
CDM65
RM45
RB64
RWB61
CB72
SW72
GK21
Sức mạnh
82
Thể lực
63
Tăng tốc
54
Tốc độ
53
Nhảy
74
Khéo léo
45
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
74
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
74
Tranh bóng
77
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
15
Chuyền dài
57
Lực sút
54
Đánh đầu
67
Sút xa
42
Vô-lê
31
Sút xoáy
46
Đá phạt
34
Penalty
36
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
20
Phản ứng
72
Quyết đoán
77
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19