FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stanley Aborah

23.6.1987(36) 170cm 67Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM60
RM55
RB60
RWB60
CB61
SW62
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
76
Khéo léo
64
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
62
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
57
Penalty
49
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14