FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lassana Diarra

10.3.1985(39) 173cm 67Kg
ST57
RW61
CF61
RF61
CAM63
CM67
CDM71
RM64
RB71
RWB71
CB70
SW70
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
83
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
76
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
76
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
76
Tranh bóng
73
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
34
Chuyền dài
66
Lực sút
67
Đánh đầu
58
Sút xa
59
Vô-lê
34
Sút xoáy
52
Đá phạt
36
Penalty
49
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
68
Phản ứng
74
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20