FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Barrientos

17.1.1985(39) 176cm 69Kg
ST63
RW67
CF66
RF66
CAM68
CM65
CDM54
RM66
RB50
RWB54
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
52
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
67
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
31
Rê bóng
73
Giữ bóng
77
Kèm người
27
Tranh bóng
35
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
55
Chuyền dài
68
Lực sút
69
Đánh đầu
58
Sút xa
69
Vô-lê
62
Sút xoáy
74
Đá phạt
67
Penalty
69
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
68
Phản ứng
69
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14