FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdoulay Konko

9.3.1984(40) 182cm 77Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM65
CDM67
RM64
RB67
RWB67
CB67
SW66
GK23
Sức mạnh
68
Thể lực
63
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
69
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
63
Tranh bóng
69
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
43
Chuyền dài
69
Lực sút
67
Đánh đầu
59
Sút xa
60
Vô-lê
60
Sút xoáy
62
Đá phạt
49
Penalty
47
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
69
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19