FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yohann Riviere

18.8.1984(40) 186cm 89Kg
ST61
RW53
CF56
RF56
CAM54
CM50
CDM40
RM52
RB37
RWB38
CB38
SW39
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
55
Tăng tốc
50
Tốc độ
46
Nhảy
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
18
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
63
Chuyền dài
52
Lực sút
71
Đánh đầu
67
Sút xa
64
Vô-lê
51
Sút xoáy
47
Đá phạt
50
Penalty
64
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
44
Phản ứng
57
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19