FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Granqvist

16.4.1985(39) 192cm 84Kg
ST57
RW53
CF55
RF55
CAM55
CM60
CDM68
RM54
RB65
RWB63
CB72
SW72
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
60
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
71
Rê bóng
49
Giữ bóng
57
Kèm người
76
Tranh bóng
74
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
48
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
72
Sút xa
55
Vô-lê
37
Sút xoáy
34
Đá phạt
38
Penalty
75
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
72
Quyết đoán
76
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20