FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roman Eremenko

19.3.1987(37) 185cm 80Kg
ST68
RW70
CF71
RF71
CAM72
CM71
CDM63
RM71
RB60
RWB63
CB55
SW56
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
78
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
63
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
52
Rê bóng
67
Giữ bóng
77
Kèm người
55
Tranh bóng
51
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
71
Chuyền dài
71
Lực sút
76
Đánh đầu
42
Sút xa
66
Vô-lê
78
Sút xoáy
67
Đá phạt
67
Penalty
52
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
77
Phản ứng
71
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15