FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rubens Sambueza

1.1.1984(40) 174cm 74Kg
ST65
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM69
CDM66
RM69
RB64
RWB65
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
60
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
62
Rê bóng
70
Giữ bóng
74
Kèm người
48
Tranh bóng
61
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
61
Chuyền dài
70
Lực sút
73
Đánh đầu
56
Sút xa
61
Vô-lê
53
Sút xoáy
72
Đá phạt
73
Penalty
61
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
77
Phản ứng
70
Quyết đoán
77
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21