FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romain Salin

29.7.1984(39) 185cm 78Kg
ST25
RW26
CF27
RF27
CAM30
CM31
CDM30
RM27
RB26
RWB27
CB29
SW29
GK66
Sức mạnh
58
Thể lực
37
Tăng tốc
28
Tốc độ
33
Nhảy
65
Khéo léo
50
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
14
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
17
Penalty
14
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
54
Phản ứng
71
Quyết đoán
43
TM phát bóng
61
TM đổ người
67
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
67