FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Doyle

18.9.1983(40) 183cm 81Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM48
RM60
RB49
RWB51
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
68
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
35
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
23
Tranh bóng
31
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
43
Lực sút
62
Đánh đầu
64
Sút xa
57
Vô-lê
60
Sút xoáy
64
Đá phạt
59
Penalty
66
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14