FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luiz Carlos

5.7.1985(38) 175cm 67Kg
ST59
RW61
CF62
RF62
CAM63
CM67
CDM68
RM63
RB66
RWB66
CB64
SW65
GK23
Sức mạnh
59
Thể lực
87
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
82
Khéo léo
70
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
61
Rê bóng
59
Giữ bóng
68
Kèm người
57
Tranh bóng
72
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
46
Chuyền dài
64
Lực sút
58
Đánh đầu
54
Sút xa
67
Vô-lê
56
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
52
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
63
Phản ứng
75
Quyết đoán
75
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21