FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roman Pavlyuchenko

15.12.1981(42) 188cm 84Kg
ST64
RW61
CF63
RF63
CAM63
CM61
CDM49
RM61
RB45
RWB47
CB44
SW45
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
60
Tăng tốc
41
Tốc độ
52
Nhảy
59
Khéo léo
61
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
36
Rê bóng
59
Giữ bóng
70
Kèm người
23
Tranh bóng
32
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
64
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
65
Sút xa
63
Vô-lê
69
Sút xoáy
65
Đá phạt
69
Penalty
75
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
63
Phản ứng
64
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11