FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cejudo

29.1.1984(40) 180cm 78Kg
ST66
RW68
CF68
RF68
CAM67
CM65
CDM59
RM68
RB58
RWB60
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
60
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Kèm người
34
Tranh bóng
53
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
62
Chuyền dài
67
Lực sút
70
Đánh đầu
50
Sút xa
63
Vô-lê
62
Sút xoáy
69
Đá phạt
54
Penalty
48
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
57
Phản ứng
75
Quyết đoán
75
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11