FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Barovero

18.2.1984(40) 182cm 74Kg
ST24
RW27
CF27
RF27
CAM30
CM30
CDM27
RM28
RB25
RWB26
CB25
SW26
GK71
Sức mạnh
41
Thể lực
33
Tăng tốc
34
Tốc độ
34
Nhảy
70
Khéo léo
32
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
15
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
20
Sút xoáy
21
Đá phạt
21
Penalty
22
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
48
Phản ứng
69
Quyết đoán
33
TM phát bóng
65
TM đổ người
72
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
73