FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reynald Lemaitre

28.6.1983(40) 175cm 68Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM60
RM56
RB61
RWB61
CB61
SW62
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
60
Tăng tốc
54
Tốc độ
53
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
64
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
64
Tranh bóng
70
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
43
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
62
Vô-lê
53
Sút xoáy
51
Đá phạt
48
Penalty
52
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20