FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sammy Bossut

11.8.1985(38) 186cm 78Kg
ST29
RW29
CF30
RF30
CAM32
CM32
CDM30
RM30
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK65
Sức mạnh
59
Thể lực
29
Tăng tốc
49
Tốc độ
39
Nhảy
64
Khéo léo
43
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
32
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
16
Chuyền dài
37
Lực sút
39
Đánh đầu
15
Sút xa
18
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
17
Penalty
19
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
43
Phản ứng
63
Quyết đoán
18
TM phát bóng
60
TM đổ người
67
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
65