FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emir Spahic

18.8.1980(43) 186cm 81Kg
ST46
RW43
CF43
RF43
CAM45
CM51
CDM64
RM46
RB62
RWB59
CB71
SW72
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
49
Tăng tốc
42
Tốc độ
37
Nhảy
69
Khéo léo
49
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
80
Rê bóng
40
Giữ bóng
49
Kèm người
77
Tranh bóng
71
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
36
Chuyền dài
60
Lực sút
57
Đánh đầu
71
Sút xa
20
Vô-lê
40
Sút xoáy
44
Đá phạt
48
Penalty
51
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
43
Phản ứng
62
Quyết đoán
80
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11