FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Mirante

8.7.1983(40) 193cm 79Kg
ST26
RW27
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM29
RM29
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK72
Sức mạnh
51
Thể lực
33
Tăng tốc
42
Tốc độ
41
Nhảy
57
Khéo léo
47
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
20
Tranh bóng
15
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
19
Chuyền dài
34
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
41
Phản ứng
70
Quyết đoán
32
TM phát bóng
59
TM đổ người
74
TM bắt bóng
76
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
74