FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucian Sanmartean

13.3.1980(44) 176cm 70Kg
ST60
RW64
CF64
RF64
CAM66
CM68
CDM62
RM65
RB58
RWB60
CB55
SW56
GK22
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
40
Tốc độ
47
Nhảy
56
Khéo léo
42
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
47
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
53
Chuyền dài
70
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
66
Vô-lê
63
Sút xoáy
80
Đá phạt
71
Penalty
72
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
74
Phản ứng
74
Quyết đoán
56
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18