FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Contini

16.4.1980(44) 182cm 83Kg
ST41
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM43
CDM56
RM40
RB55
RWB53
CB63
SW63
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
54
Tăng tốc
46
Tốc độ
50
Nhảy
73
Khéo léo
53
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
60
Rê bóng
38
Giữ bóng
50
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
26
Chuyền dài
46
Lực sút
34
Đánh đầu
67
Sút xa
23
Vô-lê
17
Sút xoáy
25
Đá phạt
48
Penalty
24
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
19
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11