FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST65
RW70
CF70
RF70
CAM71
CM69
CDM57
RM70
RB52
RWB56
CB46
SW45
GK21
Sức mạnh
48
Thể lực
54
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
50
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
38
Rê bóng
70
Giữ bóng
78
Kèm người
32
Tranh bóng
29
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
65
Chuyền dài
77
Lực sút
75
Đánh đầu
39
Sút xa
65
Vô-lê
77
Sút xoáy
74
Đá phạt
73
Penalty
69
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
73
Phản ứng
73
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11