FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Esteban Cambiasso

18.8.1980(43) 177cm 78Kg
ST67
RW66
CF67
RF67
CAM67
CM68
CDM70
RM65
RB66
RWB66
CB69
SW69
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
67
Rê bóng
61
Giữ bóng
73
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
71
Chuyền dài
67
Lực sút
67
Đánh đầu
65
Sút xa
70
Vô-lê
66
Sút xoáy
63
Đá phạt
56
Penalty
67
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
64
Phản ứng
76
Quyết đoán
78
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20