FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giulio Migliaccio

23.6.1981(42) 180cm 81Kg
ST60
RW60
CF61
RF61
CAM62
CM65
CDM66
RM61
RB63
RWB63
CB65
SW66
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
52
Tốc độ
46
Nhảy
81
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
60
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
59
Tranh bóng
70
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
46
Chuyền dài
63
Lực sút
66
Đánh đầu
71
Sút xa
64
Vô-lê
55
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16