FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessandro Gazzi

28.1.1983(41) 184cm 78Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM61
CDM67
RM56
RB64
RWB63
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
60
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
69
Khéo léo
51
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
70
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
71
Tranh bóng
72
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
40
Chuyền dài
65
Lực sút
61
Đánh đầu
67
Sút xa
64
Vô-lê
44
Sút xoáy
49
Đá phạt
42
Penalty
59
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
78
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10