FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walter Bressan

27.1.1981(43) 182cm 78Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM26
CM28
CDM29
RM26
RB26
RWB26
CB28
SW28
GK63
Sức mạnh
59
Thể lực
34
Tăng tốc
34
Tốc độ
33
Nhảy
64
Khéo léo
41
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
21
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
21
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
20
Chuyền dài
36
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
29
Phản ứng
59
Quyết đoán
35
TM phát bóng
58
TM đổ người
61
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
66