FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artur Moraes

25.1.1981(43) 193cm 95Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM28
CM29
CDM30
RM27
RB27
RWB27
CB29
SW29
GK67
Sức mạnh
69
Thể lực
40
Tăng tốc
43
Tốc độ
42
Nhảy
67
Khéo léo
55
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
13
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
18
Chuyền dài
36
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
15
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
36
Phản ứng
58
Quyết đoán
41
TM phát bóng
67
TM đổ người
66
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
71